Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 09-05-2024 - Cập nhật lúc 01:24 26/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 09-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 01:24 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
722,000 0.00 752,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,384.00 16,492.00 16,989.00
Đô la Canada CAD 18,048 18,230 18,815
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,446 27,466 28,416
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,485.20 0.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,595.35 3,733.02
Euro EUR 26,721 27,030 27,955
Bảng Anh GBP 0.00 31,367 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,179.00 3,189.00 3,456.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 161.26 161.76 166.28
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.50 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,469 85,766
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,248.00 2,368.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,025.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 263.77 292.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,761.75 7,032.07
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,394 18,514 18,997
Bạc Thái THB 660.74 670.74 722.05
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,110 25,220 25,470
Vàng SJC XAU 8,700,000 8,700,000 8,900,000
6,800,000 6,800,000 7,320,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,467
EUR 26,766 28,234
GBP 32,076 33,440
JPY 161.12 170.49
HKD 3,182.44 3,317.71
AUD 16,377.03 17,073.19
CAD 17,855.01 18,613
RUB 0.00 275.97
Cập nhật lúc 01:24 26/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021